REVIEW CỔ PHIẾU 14/10/2025 - THAM KHẢO | ||||||||||
TT | Mã CP | Xu hướng | Trạng thái | Hỗ trợ | Kháng cự | Dòng tiền | Kỹ thuật | Cấp thiết | Cơ bản | Ghi chú |
1 | ABS | Downtrend | Giảm mạnh | 2.99 | 3.45 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
2 | ACB | Uptrend | Tích lũy chặt | 25.51 | 28.72 | Bán tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Tốt | |
3 | ACV | Sideway | Giảm mạnh | 49.50 | 55.25 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
4 | APH | Sideway | Giảm mạnh | 5.73 | 6.42 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
5 | APS | Sideway | Tích lũy | 8.83 | 10.48 | Mua tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
6 | BID | Uptrend | Tích lũy | 38.41 | 43.24 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
7 | BIG | Sideway | Tích lũy | 4.51 | 5.24 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
8 | BKG | Sideway | Giảm mạnh | 2.73 | 3.07 | Trung lập | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
9 | BSR | Uptrend | Tích lũy | 27.16 | 30.58 | Bán mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
10 | BVB | Uptrend | Tích lũy | 13.06 | 15.51 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
11 | C4G | Sideway | Tích lũy | 8.10 | 9.61 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
12 | CII | Uptrend | Tăng mạnh | 26.94 | 32.49 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
13 | CMT | Sideway | Tích lũy | 12.70 | 14.00 | Trung lập | Chốt hết | Quan trọng | Chưa ổn định | |
14 | CMX | Downtrend | Giảm mạnh | 6.29 | 7.10 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
15 | CTG | Uptrend | Tích lũy | 52.71 | 59.40 | Bán tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Tốt | |
16 | CTI | Sideway | Tích lũy | 24.73 | 27.35 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
17 | DBC | Sideway | Tích lũy | 25.02 | 29.70 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
18 | DGC | Sideway | Tích lũy | 94.50 | 105.05 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Rất tốt | |
19 | DIG | Uptrend | Tích lũy | 21.61 | 24.68 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
20 | DPM | Uptrend | Tích lũy | 22.03 | 24.55 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
21 | DRC | Downtrend | Giảm mạnh | 14.58 | 16.17 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
22 | DRH | Sideway | Giảm mạnh | 2.06 | 2.38 | Mua yếu | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
23 | DXG | Uptrend | Tích lũy | 19.19 | 22.39 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
24 | EIB | Sideway | Tăng mạnh | 25.70 | 28.94 | Bán tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Trung bình | |
25 | ELC | Downtrend | Giảm mạnh | 19.60 | 23.26 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
26 | EVF | Sideway | Tích lũy | 13.67 | 15.23 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
27 | EVG | Uptrend | Tích lũy | 8.90 | 10.66 | Mua mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
28 | EVS | Uptrend | Tích lũy | 6.26 | 7.43 | Bán mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
29 | FPT | Downtrend | Tích lũy | 85.01 | 101.25 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Tốt | |
30 | FTS | Downtrend | Tích lũy | 32.48 | 38.26 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
31 | HAG | Uptrend | Tích lũy chặt | 16.04 | 17.80 | Bán tích cực | Chốt hết | Ưu tiên | Chưa ổn định | Cảnh báo |
32 | HAR | Uptrend | Giảm mạnh | 4.13 | 4.72 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
33 | HCM | Uptrend | Tích lũy | 25.74 | 29.43 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
34 | HDB | Uptrend | Tăng mạnh | 31.34 | 35.65 | Mua tích cực | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
35 | HDG | Uptrend | Tích lũy | 32.35 | 36.47 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
36 | HHV | Uptrend | Tích lũy | 14.20 | 16.82 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
37 | HNG | Sideway | Tích lũy | 5.61 | 6.30 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
38 | HPG | Uptrend | Tích lũy | 26.35 | 30.96 | Bán mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
39 | HSG | Sideway | Tích lũy | 18.06 | 20.04 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
40 | KBC | Uptrend | Tích lũy | 33.44 | 38.77 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
41 | KSB | Uptrend | Tích lũy | 18.98 | 21.08 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
42 | LCG | Uptrend | Tích lũy | 11.75 | 13.10 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
43 | LPB | Uptrend | Tích lũy chặt | 49.96 | 56.24 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
44 | MBB | Uptrend | Tích lũy chặt | 26.24 | 29.54 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
45 | MBG | Sideway | Tích lũy | 3.75 | 4.26 | Mua tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
46 | MBS | Uptrend | Tích lũy chặt | 33.47 | 37.67 | Bán tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
47 | MSB | Sideway | Tích lũy | 12.19 | 14.65 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
48 | MSN | Uptrend | Tích lũy | 75.48 | 90.09 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
49 | MSR | Uptrend | Tăng mạnh | 26.85 | 32.43 | Mua mạnh | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
50 | MWG | Uptrend | Tích lũy | 80.20 | 91.95 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
51 | NKG | Sideway | Tích lũy | 16.40 | 18.56 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
52 | NLG | Sideway | Tích lũy | 38.46 | 43.30 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Tốt | |
53 | NVL | Sideway | Tích lũy | 15.04 | 16.93 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
54 | OCB | Uptrend | Tích lũy | 12.64 | 14.14 | Bán tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
55 | OIL | Sideway | Giảm mạnh | 10.03 | 11.02 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
56 | ORS | Uptrend | Tích lũy | 14.25 | 15.89 | Mua yếu | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
57 | PDR | Uptrend | Tích lũy | 23.54 | 27.19 | Mua mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
58 | PET | Sideway | Tăng mạnh | 32.19 | 36.25 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
59 | POW | Sideway | Tích lũy chặt | 13.20 | 15.67 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
60 | PVT | Sideway | Giảm mạnh | 16.10 | 19.11 | Trung lập | Chốt một phần | Ưu tiên | Trung bình | |
61 | SAB | Sideway | Tích lũy | 41.77 | 46.17 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
62 | SHB | Uptrend | Tích lũy | 17.49 | 19.66 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
63 | SSI | Uptrend | Tích lũy | 40.25 | 44.77 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
64 | TCH | Uptrend | Tăng mạnh | 23.61 | 26.97 | Mua yếu | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Trung bình | |
65 | TDC | Sideway | Tích lũy | 11.41 | 13.54 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
66 | TLH | Sideway | Giảm mạnh | 5.02 | 5.96 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
67 | TPB | Uptrend | Tích lũy chặt | 17.95 | 20.97 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
68 | TSC | Sideway | Tích lũy | 2.82 | 3.35 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
69 | VAB | Uptrend | Tích lũy | 10.91 | 11.52 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
70 | VC7 | Sideway | Tích lũy | 10.93 | 12.23 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
71 | VCB | Uptrend | Tích lũy | 58.05 | 68.91 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
72 | VIB | Uptrend | Tích lũy | 18.40 | 21.84 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
73 | VIX | Uptrend | Tăng mạnh | 37.19 | 42.70 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Tốt | |
74 | VJC | Uptrend | Tích lũy | 139.95 | 166.53 | Mua mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
75 | VND | Uptrend | Tích lũy | 22.65 | 25.50 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
76 | VNM | Sideway | Tăng mạnh | 62.50 | 69.34 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Tốt | |
77 | VOS | Sideway | Tích lũy | 12.24 | 14.52 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
78 | VPB | Uptrend | Tăng mạnh | 31.13 | 35.49 | Mua tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
79 | VRE | Uptrend | Tăng mạnh | 37.00 | 46.68 | Mua yếu | Chốt một phần | Ưu tiên | Tốt | |
80 | VSC | Uptrend | Giảm yếu | 26.34 | 30.36 | Mua yếu | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định |

Nguyễn Vinh Bình
- Cộng đồng Chứng khoánTrên Telegram Zalo Facebook
- Lọc cổ phiếu hàng ngàyBot Tín hiệu giao dịch
- Phân tích tín hiệuAI gợi ý giao dịch
- Tài chính cá nhânQuản lý thu chi, công nợ
Đăng nhận xét