REVIEW CỔ PHIẾU 13/10/2025 - THAM KHẢO | ||||||||||
TT | Mã CP | Xu hướng | Trạng thái | Hỗ trợ | Kháng cự | Dòng tiền | Kỹ thuật | Cấp thiết | Cơ bản | Ghi chú |
1 | ABS | Downtrend | Giảm mạnh | 3.17 | 3.53 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
2 | ACB | Uptrend | Tích lũy | 26.24 | 29.21 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
3 | ACV | Sideway | Giảm mạnh | 50.23 | 55.70 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
4 | APH | Sideway | Tích lũy | 5.82 | 6.47 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
5 | APS | Sideway | Tích lũy | 8.74 | 10.37 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
6 | BID | Uptrend | Tích lũy | 39.67 | 44.66 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
7 | BIG | Sideway | Tích lũy | 4.51 | 5.10 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
8 | BKG | Sideway | Giảm mạnh | 2.81 | 3.33 | Trung lập | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
9 | BSR | Uptrend | Tích lũy | 27.84 | 31.50 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
10 | BVB | Uptrend | Tích lũy | 13.25 | 15.72 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
11 | C4G | Sideway | Tích lũy | 8.37 | 9.94 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
12 | CII | Uptrend | Tăng mạnh | 25.96 | 31.29 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
13 | CMT | Sideway | Tích lũy | 12.70 | 14.05 | Bán tích cực | Chốt hết | Quan trọng | Chưa ổn định | |
14 | CMX | Downtrend | Giảm mạnh | 6.35 | 7.02 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
15 | CTG | Uptrend | Tích lũy | 53.09 | 61.15 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
16 | CTI | Sideway | Tích lũy | 24.65 | 28.12 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
17 | DBC | Sideway | Tích lũy | 25.25 | 29.98 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
18 | DGC | Sideway | Tích lũy | 88.23 | 104.72 | Mua yếu | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Rất tốt | |
19 | DIG | Uptrend | Tích lũy | 20.75 | 24.57 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
20 | DPM | Uptrend | Giảm mạnh | 22.26 | 24.58 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
21 | DRC | Downtrend | Tích lũy | 14.72 | 16.30 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
22 | DRH | Sideway | Giảm mạnh | 2.10 | 2.39 | Mua yếu | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
23 | DXG | Uptrend | Tích lũy chặt | 20.59 | 23.31 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
24 | EIB | Sideway | Tích lũy | 26.09 | 28.94 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
25 | ELC | Downtrend | Giảm mạnh | 20.15 | 23.91 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
26 | EVF | Sideway | Tích lũy chặt | 12.96 | 14.96 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
27 | EVG | Uptrend | Tích lũy | 8.82 | 9.23 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
28 | EVS | Uptrend | Tích lũy | 6.44 | 7.64 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
29 | FPT | Downtrend | Tích lũy | 86.48 | 98.57 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Tốt | |
30 | FTS | Downtrend | Tích lũy | 32.71 | 38.26 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
31 | HAG | Uptrend | Tích lũy | 16.42 | 18.73 | Trung lập | Chốt hết | Ưu tiên | Chưa ổn định | Cảnh báo |
32 | HAR | Uptrend | Giảm mạnh | 4.25 | 4.72 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
33 | HCM | Uptrend | Tích lũy | 25.66 | 29.92 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
34 | HDB | Uptrend | Tăng mạnh | 30.94 | 35.65 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
35 | HDG | Uptrend | Tích lũy | 31.00 | 37.51 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
36 | HHV | Uptrend | Tích lũy chặt | 15.18 | 17.20 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
37 | HNG | Sideway | Tích lũy | 5.70 | 6.77 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
38 | HPG | Uptrend | Tích lũy | 28.55 | 31.67 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
39 | HSG | Sideway | Tích lũy chặt | 18.06 | 20.42 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
40 | KBC | Uptrend | Tích lũy | 33.35 | 40.08 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
41 | KSB | Uptrend | Tích lũy chặt | 18.93 | 21.51 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
42 | LCG | Uptrend | Tích lũy chặt | 11.61 | 13.49 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
43 | LPB | Uptrend | Tăng mạnh | 47.94 | 57.33 | Mua tích cực | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Trung bình | |
44 | MBB | Uptrend | Tích lũy | 26.89 | 29.87 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
45 | MBG | Sideway | Tích lũy | 3.50 | 4.15 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
46 | MBS | Uptrend | Tích lũy | 31.64 | 37.89 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
47 | MSB | Sideway | Tích lũy chặt | 12.37 | 14.13 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
48 | MSN | Uptrend | Tích lũy | 82.60 | 92.82 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
49 | MSR | Uptrend | Tăng mạnh | 25.10 | 32.43 | Mua mạnh | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
50 | MWG | Uptrend | Tích lũy | 79.20 | 90.64 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
51 | NKG | Sideway | Giảm mạnh | 16.40 | 19.00 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
52 | NLG | Sideway | Tích lũy | 39.31 | 44.55 | Mua mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
53 | NVL | Sideway | Tích lũy | 15.24 | 17.47 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
54 | OCB | Uptrend | Tích lũy | 13.00 | 14.41 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
55 | OIL | Sideway | Tích lũy | 10.12 | 11.15 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
56 | ORS | Uptrend | Tích lũy | 12.80 | 15.45 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
57 | PDR | Uptrend | Tích lũy | 22.66 | 26.92 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
58 | PET | Sideway | Tích lũy | 31.89 | 36.36 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
59 | POW | Sideway | Tích lũy chặt | 13.20 | 15.67 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
60 | PVT | Sideway | Tích lũy | 17.36 | 18.44 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
61 | SAB | Sideway | Tích lũy chặt | 42.27 | 50.18 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
62 | SHB | Uptrend | Tích lũy | 17.49 | 19.77 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
63 | SSI | Uptrend | Tích lũy | 39.85 | 45.15 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
64 | TCH | Uptrend | Tăng mạnh | 23.44 | 28.23 | Mua mạnh | Tiếp tục nắm giữ | Ưu tiên | Trung bình | |
65 | TDC | Sideway | Tích lũy chặt | 11.68 | 13.87 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
66 | TLH | Sideway | Tích lũy | 5.08 | 5.60 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
67 | TPB | Uptrend | Tích lũy | 17.62 | 21.24 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
68 | TSC | Sideway | Giảm mạnh | 2.82 | 3.16 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
69 | VAB | Uptrend | Giảm mạnh | 10.49 | 12.45 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
70 | VC7 | Sideway | Tích lũy chặt | 10.83 | 12.78 | Mua yếu | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
71 | VCB | Uptrend | Tích lũy | 58.05 | 68.91 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
72 | VIB | Uptrend | Tích lũy chặt | 18.54 | 22.00 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
73 | VIX | Uptrend | Tích lũy | 36.61 | 40.95 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
74 | VJC | Uptrend | Tích lũy | 128.82 | 155.72 | Mua tích cực | Chốt một phần | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
75 | VND | Uptrend | Tích lũy | 22.81 | 25.88 | Mua yếu | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
76 | VNM | Sideway | Tích lũy | 60.14 | 69.89 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
77 | VOS | Sideway | Tích lũy chặt | 12.51 | 14.85 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
78 | VPB | Uptrend | Tích lũy | 30.88 | 34.62 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
79 | VRE | Uptrend | Tăng mạnh | 35.90 | 46.96 | Mua mạnh | Chốt một phần | Ưu tiên | Tốt | |
80 | VSC | Uptrend | Giảm yếu | 26.20 | 28.89 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định |

Nguyễn Vinh Bình
- Cộng đồng Chứng khoánTrên Telegram Zalo Facebook
- Lọc cổ phiếu hàng ngàyBot Tín hiệu giao dịch
- Phân tích tín hiệuAI gợi ý giao dịch
- Tài chính cá nhânQuản lý thu chi, công nợ
Đăng nhận xét