REVIEW CỔ PHIẾU 08/10/2025 - THAM KHẢO | ||||||||||
TT | Mã CP | Xu hướng | Trạng thái | Hỗ trợ | Kháng cự | Dòng tiền | Kỹ thuật | Cấp thiết | Cơ bản | Ghi chú |
1 | AAS | Uptrend | Tích lũy | 10.30 | 13.98 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
2 | ABS | Downtrend | Tích lũy | 3.19 | 3.59 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
3 | ACB | Uptrend | Tích lũy | 26.05 | 29.21 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
4 | ACV | Downtrend | Tích lũy | 51.70 | 57.25 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Tốt | |
5 | APH | Sideway | Tích lũy | 5.90 | 6.56 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
6 | APS | Uptrend | Tích lũy chặt | 8.92 | 10.59 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
7 | BCG | Downtrend | Giảm yếu | 2.33 | 3.11 | Bán tích cực | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
8 | BID | Sideway | Tích lũy chặt | 39.60 | 44.17 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
9 | BIG | Downtrend | Tích lũy | 4.51 | 5.35 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
10 | BKG | Sideway | Tích lũy | 3.05 | 3.36 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
11 | BSR | Uptrend | Tích lũy | 26.05 | 27.17 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
12 | BVB | Sideway | Tích lũy chặt | 13.34 | 15.83 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
13 | C4G | Sideway | Tích lũy | 8.88 | 10.05 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
14 | CII | Uptrend | Tích lũy chặt | 23.15 | 27.79 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
15 | CMT | Downtrend | Tích lũy | 12.88 | 15.29 | Mua yếu | Chốt hết | Quan trọng | Chưa ổn định | |
16 | CMX | Downtrend | Giảm mạnh | 6.40 | 7.17 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
17 | CTG | Sideway | Tăng mạnh | 51.45 | 57.77 | Mua yếu | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Tốt | |
18 | CTI | Sideway | Tích lũy | 25.55 | 28.28 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
19 | CTS | Uptrend | Tăng mạnh | 40.86 | 45.65 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
20 | DBC | Sideway | Tích lũy chặt | 25.30 | 30.03 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
21 | DGC | Downtrend | Tích lũy chặt | 86.85 | 103.08 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Rất tốt | |
22 | DIG | Uptrend | Giảm mạnh | 21.15 | 23.63 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
23 | DPM | Uptrend | Tích lũy | 22.17 | 25.33 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
24 | DRC | Downtrend | Tích lũy | 14.95 | 17.75 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
25 | DRH | Sideway | Giảm mạnh | 2.10 | 2.59 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
26 | DXG | Uptrend | Giảm mạnh | 19.01 | 21.45 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
27 | EIB | Sideway | Tích lũy chặt | 25.49 | 28.39 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
28 | ELC | Downtrend | Tích lũy | 22.30 | 24.79 | Trung lập | Chốt hết | Quan trọng | Chưa ổn định | |
29 | EVF | Sideway | Tích lũy | 13.56 | 15.12 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
30 | EVG | Uptrend | Tích lũy | 8.82 | 9.58 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
31 | FPT | Downtrend | Tích lũy | 86.94 | 98.57 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Tốt | |
32 | FRT | Downtrend | Tích lũy | 129.40 | 145.89 | Mua tích cực | Chốt hết | Quan trọng | Chưa ổn định | |
33 | FTS | Downtrend | Tích lũy chặt | 35.02 | 38.26 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
34 | HAG | Uptrend | Tích lũy | 16.35 | 18.29 | Mua yếu | Chốt hết | Ưu tiên | Chưa ổn định | Cảnh báo |
35 | HAR | Uptrend | Tích lũy | 4.32 | 4.90 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
36 | HCM | Uptrend | Tăng mạnh | 25.58 | 29.92 | Bán tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
37 | HDB | Uptrend | Tích lũy | 30.41 | 34.34 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
38 | HDG | Uptrend | Tích lũy | 31.06 | 35.38 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
39 | HHV | Uptrend | Tích lũy | 13.97 | 16.02 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
40 | HNG | Sideway | Tích lũy | 5.70 | 6.77 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Kiểm soát |
41 | HPG | Uptrend | Tích lũy | 28.66 | 31.89 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
42 | HSG | Sideway | Giảm mạnh | 18.04 | 20.53 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
43 | KBC | Uptrend | Tích lũy | 33.35 | 36.35 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
44 | KSB | Sideway | Tích lũy | 18.93 | 20.25 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
45 | LCG | Uptrend | Tích lũy | 11.56 | 12.65 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
46 | LPB | Uptrend | Tăng mạnh | 50.19 | 56.78 | Mua yếu | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Trung bình | |
47 | MBB | Uptrend | Tích lũy chặt | 26.04 | 29.32 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
48 | MBG | Sideway | Tích lũy | 3.59 | 4.26 | Mua mạnh | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
49 | MBS | Uptrend | Tăng mạnh | 34.15 | 38.22 | Trung lập | Gia tăng thêm | Ưu tiên | Chưa ổn định | |
50 | MSB | Sideway | Tích lũy | 12.51 | 14.13 | Mua yếu | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
51 | MSN | Uptrend | Tích lũy chặt | 74.78 | 90.20 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
52 | MSR | Uptrend | Tích lũy | 22.73 | 26.86 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
53 | MWG | Sideway | Tích lũy | 78.38 | 88.23 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
54 | NKG | Uptrend | Tích lũy | 16.39 | 18.23 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
55 | NLG | Sideway | Tích lũy | 35.79 | 42.48 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
56 | NVL | Sideway | Tích lũy | 14.08 | 16.71 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
57 | OCB | Uptrend | Tích lũy | 12.34 | 14.20 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
58 | OIL | Sideway | Tích lũy chặt | 10.30 | 12.23 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
59 | ORS | Sideway | Tích lũy chặt | 13.68 | 15.83 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
60 | PDR | Sideway | Tích lũy | 21.30 | 23.40 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | |
61 | POW | Uptrend | Tích lũy | 13.20 | 14.63 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
62 | PVT | Sideway | Tích lũy | 17.74 | 18.52 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
63 | SAB | Downtrend | Tích lũy chặt | 42.27 | 50.18 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
64 | SHB | Uptrend | Tích lũy | 16.44 | 18.89 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
65 | SSI | Uptrend | Tích lũy | 39.85 | 44.99 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
66 | TCH | Sideway | Tích lũy | 22.10 | 25.44 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
67 | TDC | Uptrend | Giảm mạnh | 11.45 | 12.82 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
68 | TLH | Sideway | Tích lũy | 5.23 | 6.20 | Trung lập | Canh thoát sớm | Quan trọng | Chưa ổn định | Cảnh báo |
69 | TPB | Uptrend | Tích lũy | 18.76 | 21.24 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Trung bình | |
70 | TSC | Sideway | Tích lũy | 2.87 | 3.21 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
71 | VAB | Uptrend | Tích lũy | 11.22 | 12.61 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
72 | VC7 | Sideway | Tích lũy | 10.83 | 12.15 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
73 | VCB | Sideway | Tích lũy | 63.47 | 70.54 | Mua tích cực | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Trung bình | |
74 | VIB | Uptrend | Tích lũy | 19.45 | 21.89 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
75 | VIX | Uptrend | Tích lũy | 32.17 | 41.61 | Mua yếu | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
76 | VJC | Uptrend | Tích lũy chặt | 126.32 | 145.67 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
77 | VND | Uptrend | Tích lũy | 23.36 | 26.04 | Mua yếu | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
78 | VNM | Sideway | Tích lũy | 59.99 | 69.23 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Tốt | |
79 | VOS | Sideway | Tích lũy | 12.37 | 14.69 | Trung lập | Tiếp tục nắm giữ | Bình thường | Chưa ổn định | |
80 | VPB | Uptrend | Tích lũy | 29.84 | 33.96 | Trung lập | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định | |
81 | VRE | Uptrend | Tích lũy | 31.84 | 39.64 | Mua yếu | Chốt một phần | Ưu tiên | Tốt | |
82 | VSC | Uptrend | Tích lũy | 26.17 | 29.95 | Bán tích cực | Xử lý hạ giá vốn | Quan trọng | Chưa ổn định |

Nguyễn Vinh Bình
- Cộng đồng Chứng khoánTrên Telegram Zalo Facebook
- Lọc cổ phiếu hàng ngàyBot Tín hiệu giao dịch
- Phân tích tín hiệuAI gợi ý giao dịch
- Tài chính cá nhânQuản lý thu chi, công nợ
Đăng nhận xét